Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2017-2018
Biểu mẫu 18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH
ĐƠN VỊ KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học
năm học 2017-2018
A. Công khai thông tin về quy mô đào tạo hiện tại
STT |
Khối ngành |
Quy mô sinh viên hiện tại |
|||||||
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng sư phạm |
Trung cấp sư phạm |
|||||
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
||||
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Khối ngành III |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Khối ngành V |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 01 năm
STT |
Khối ngành |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường (%)* |
||
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
|
|||
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
1 |
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
3 |
Khối ngành III |
|
|
|
|
|
4 |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
5 |
Khối ngành V |
|
|
|
|
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
7 |
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|
(*) Tỷ lệ SVTN có việc làm tính theo công thức: ((SL SVTN có việc làm + SL SVTN đang học nâng cao)/tổng số SVTN được khảo sát)* 100
C. Công khai các môn học của từng khóa học, chuyên ngành
Lớp ĐHSP Toán K57
STT |
Tên môn học |
Mục đích môn học |
Số tín chỉ |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
|
Các không gian hàm |
Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Giải tích hàm 2 | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Giải tích số | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Lý luận DH toán nâng cao và đánh giá trong DH toán (Thay thế KLTN) | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Lý thuyết cơ sở Groebner | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Lý thuyết môđun | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Lý thuyết ổn định của PT vi phân (Thay thế KLTN) | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
4 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Lý thuyết ổn định | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Quy hoạch tuyến tính | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Xác suất thống kê | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
Lớp ĐHSP Toán K58
STT |
Tên môn học |
Mục đích môn học |
Số tín chỉ |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
|
Đại số sơ cấp và thực hành giải toán | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Đánh giá kết quả học tập trong dạy học môn Toán | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Độ đo tích phân | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Giải tích hàm 1 | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Hình học sơ cấp và thực hành giải toán | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Hình học vi phân | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Hình học xạ ảnh | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Phát triển chương trình môn Toán ở phổ thông | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Phương pháp dạy học, THDH các nội dung môn Toán | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
4 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
Lớp ĐHSP Toán K59
STT |
Tên môn học |
Mục đích môn học |
Số tín chỉ |
Lịch trình giảng dạy |
Phương pháp đánh giá sinh viên |
|
Giải tích 4 | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Hàm biến phức | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Hình học affin và Hình học Euclide | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Hình học giải tích | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Không gian mêtric – Không gian tô pô | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Lịch sử toán | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Lý luận dạy học môn toán | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Phần mềm dạy học toán |
2 |
Học kỳ 1 |
||
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 1 |
Thi viết |
|
Phương trình vi phân | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
2 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
|
Số học | Cung cấp kiên thức chuyên ngành cho sinh viên |
3 |
Học kỳ 2 |
Thi viết |
D. Công khai thông tin về giáo trình, tài liệu tham khảo do cơ sở giáo dục tổ chức biên soạn
STT |
Tên giáo trình, tài liệu tham khảo (kể cả giáo trình điện tử) | Năm xuất bản | Kế hoạch soạn thảo giáo trình, tài liệu tham khảo (kể cả giáo trình điện tử) |
1 |
|
|
|
2 |
|
|
|
E. Công khai thông tin về đồ án, khóa luận, luận văn, luận án tốt nghiệp
STT |
Trình độ đào tạo |
Tên đề tài |
Họ và tên người thực hiện |
Họ và tên người hướng dẫn |
Nội dung tóm tắt |
1 |
Tiến sĩ |
|
|
|
|
2 |
Thạc sĩ |
|
|
|
|
3 |
Đại học |
|
|
|
|
G. Công khai thông tin đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương và doanh nghiệp
STT |
Tên đơn vị đặt hàng đào tạo |
Số lượng |
Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành đào tạo |
Kết quả đào tạo |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
H. Công khai hội nghị, hội thảo khoa học do cơ sở giáo dục tổ chức
STT |
Tên chủ đề hội nghị, hội thảo khoa học |
Thời gian tổ chức |
Địa điểm tổ chức |
Số lượng đại biểu tham dự |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
I. Công khai thông tin về các hoạt động nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, sản xuất thử và tư vấn
STT |
Tên dự án, nhiệm vụ khoa học công nghệ |
Người chủ trì và các thành viên |
Đối tác trong nước và quốc tế |
Thời gian thực hiện |
Kinh phí thực hiện |
Tóm tắt sản phẩm, ứng dụng thực tiễn |
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
K. Công khai thông tin kiểm định cơ sở giáo dục và chương trình giáo dục
STT |
Tên cơ sở đào tạo hoặc các chương trình đào tạo |
Thời điểm đánh giá ngoài |
Kết quả đánh giá/Công nhận |
Nghị quyết của Hội đồng KĐCLGD |
Công nhận đạt/không đạt chất lượng giáo dục |
Giấy chứng nhận/Công nhân |
||||
Ngày cấp |
Giá trị đến |
|||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|||
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|||
Quảng Bình, ngày ….. tháng …. năm 2018 | ||||||||||
NGƯỜI LẬP BIỂU TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Những tập tin đính kèm